Có 2 kết quả:
养虎为患 yǎng hǔ wéi huàn ㄧㄤˇ ㄏㄨˇ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄢˋ • 養虎為患 yǎng hǔ wéi huàn ㄧㄤˇ ㄏㄨˇ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄢˋ
yǎng hǔ wéi huàn ㄧㄤˇ ㄏㄨˇ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to nurture a tiger invites calamity
(2) fig. to indulge one's enemy is asking for trouble (idiom)
(2) fig. to indulge one's enemy is asking for trouble (idiom)
Bình luận 0
yǎng hǔ wéi huàn ㄧㄤˇ ㄏㄨˇ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to nurture a tiger invites calamity
(2) fig. to indulge one's enemy is asking for trouble (idiom)
(2) fig. to indulge one's enemy is asking for trouble (idiom)
Bình luận 0